He prefers to dance in a freestyle manner.
Dịch: Anh ấy thích nhảy theo phong cách tự do.
The artist showcased his freestyle technique during the performance.
Dịch: Nghệ sĩ đã trình diễn kỹ thuật tự do của mình trong buổi biểu diễn.
Freestyle swimming is one of the most popular events in swimming competitions.
Dịch: Bơi tự do là một trong những sự kiện phổ biến nhất trong các cuộc thi bơi lội.
tiệc sáng, tiệc ăn sáng lớn hoặc tiệc đặc biệt diễn ra vào buổi sáng