Her accomplishments in the field of science are remarkable.
Dịch: Các thành tựu của cô trong lĩnh vực khoa học thật đáng kinh ngạc.
He takes pride in his accomplishments.
Dịch: Anh ấy tự hào về những thành tựu của mình.
thành tựu
thành công
đạt được
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Ông già giàu có
nhân vật biểu tượng
mèo hoang
rau dinh dưỡng
Nguyên âm
cuộc trưng cầu dân ý
danh tính văn hóa
màu phấn, màu pastel