She decorated the room with pastel shades.
Dịch: Cô ấy trang trí phòng bằng các gam màu pastel.
The artist used pastel to create the soft background.
Dịch: Nghệ sĩ dùng màu pastel để tạo nền mềm mại.
màu pastel
màu nhẹ nhàng
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
sau đáo hạn
sự tự chỉ trích
Kiến trúc xanh, xây dựng bền vững
nốt trầm
có hiệu quả, có tác dụng
lời hứa kéo dài hoặc bền vững
môi trường học tập hỗ trợ
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân