Ethnic prejudice can lead to social division.
Dịch: Thành kiến sắc tộc có thể dẫn đến sự phân chia xã hội.
She spoke out against ethnic prejudice in her community.
Dịch: Cô ấy lên tiếng phản đối thành kiến sắc tộc trong cộng đồng của mình.
thiên kiến chủng tộc
phân biệt chủng tộc
thành kiến
phân biệt đối xử
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
môi trường xung quanh không gọn gàng
quầy bar; thanh; vạch
diện tích sầu riêng
Bị cháy sém
cơ sở để phát triển
nhóm dân tộc
mụn cóc
mang thai tự nhiên