She had an impressively successful career.
Dịch: Cô ấy đã có một sự nghiệp thành công một cách ấn tượng.
The project was impressively successful, exceeding all expectations.
Dịch: Dự án đã thành công một cách ấn tượng, vượt quá mọi kỳ vọng.
Thành công vượt trội
Thành công nổi bật
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
kỹ năng giao tiếp, khả năng tương tác với người khác
vòng tứ kết
Bài kiểm tra tiếng Anh như một ngoại ngữ
màn hình 120Hz
phần mềm kế toán
sự không có khả năng xảy ra
chất tẩy rửa bát đĩa
sự làm mẹ