She hopes to advance in her career.
Dịch: Cô ấy hy vọng sẽ thăng tiến trong sự nghiệp.
What skills do I need to advance in my career?
Dịch: Tôi cần những kỹ năng gì để thăng tiến trong sự nghiệp?
sự thăng tiến trong sự nghiệp
sự thăng chức
sự thăng tiến
thăng tiến
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Thuật ngữ kỹ thuật
quản trị quốc tế
món ăn nhanh thân thiện
cực kỳ đơn giản
niềng răng
Cô gái Việt Nam
không có nghĩa trong tiếng Anh
Thời kỳ Tam Quốc