The postponement of the decision was due to new evidence.
Dịch: Việc tạm hoãn quyết định là do có bằng chứng mới.
The committee voted for a postponement of decision until the next meeting.
Dịch: Ủy ban đã bỏ phiếu tạm hoãn quyết định đến cuộc họp tiếp theo.
quy trình logistics, quá trình tổ chức và quản lý vận chuyển hàng hóa, thông tin và dịch vụ từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ