The artistic performance captivated the audience.
Dịch: Buổi biểu diễn nghệ thuật đã thu hút khán giả.
Her artistic performance received rave reviews.
Dịch: Màn trình diễn nghệ thuật của cô ấy nhận được nhiều lời khen ngợi.
buổi biểu diễn
chương trình biểu diễn
buổi biểu diễn nghệ thuật
biểu diễn
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
lưu trữ
dàn nhạc gió
bữa ăn ngon
làm đen, bôi đen
sử dụng, thuê mướn
tập trung tại quảng trường
Nhất nước
thân yêu, quý giá