Detaching the component is necessary for repairs.
Dịch: Tách rời các thành phần là cần thiết để sửa chữa.
She is detaching herself from the negative influences.
Dịch: Cô ấy đang tách mình ra khỏi những ảnh hưởng tiêu cực.
tách biệt
giải phóng
sự tách rời
tách ra
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
táo xanh
môn học
đôi môi quyến rũ
ngừng bắn
động vật sống trong vùng biển mở hoặc vùng biển xa bờ
gồng mình chống lừa đảo
cướp sống
đầu bếp cấp junior