There was jubilation in the crowd as the winning goal was scored.
Dịch: Đám đông vỡ òa trong niềm vui sướng khi bàn thắng quyết định được ghi.
The jubilation of the graduating students was contagious.
Dịch: Sự hân hoan của các sinh viên tốt nghiệp lan tỏa khắp nơi.