His proposal met with explicit rejection.
Dịch: Đề xuất của anh ấy đã bị từ chối thẳng thừng.
The committee gave an explicit rejection of the plan.
Dịch: Ủy ban đã bác bỏ kế hoạch một cách rõ ràng.
Một thiết bị của Google cho phép người dùng truyền phát nội dung từ điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính lên TV.