The employee was subject to a disciplinary proceeding.
Dịch: Người lao động đã phải trải qua một thủ tục kỷ luật.
The disciplinary proceeding will determine the appropriate punishment.
Dịch: Thủ tục kỷ luật sẽ xác định hình phạt thích đáng.
Hành động kỷ luật
Quy trình kỷ luật
kỷ luật
(thuộc) kỷ luật
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
cơ quan công nghệ
bị bao vây, bị vây quanh
trẻ em đặc biệt
chỗ ngồi hạng sang
điểm hợp nhất
thời gian được sử dụng hợp lý
thôi nhiễm hóa chất
Cảnh sát Việt Nam