The effusion of emotions was palpable during the ceremony.
Dịch: Sự tràn ngập cảm xúc có thể cảm nhận được trong buổi lễ.
There was an effusion of water from the broken pipe.
Dịch: Có sự thoát nước từ ống bị vỡ.
sự tràn ra
sự phóng thích
sự tràn ra, sự bộc phát
tràn ra, phát tán
27/09/2025
/læp/
vị chua
Trúng vận đổi đời
thuộc về tôn giáo Tin Lành
Mức độ quan tâm lớn
cốc du lịch
Tiệm trang điểm
Chăm sóc phụ khoa
nhân viên hòa giải