She went to the makeup parlor to get ready for the party.
Dịch: Cô ấy đã đến tiệm trang điểm để chuẩn bị cho bữa tiệc.
The makeup parlor offers various beauty services.
Dịch: Tiệm trang điểm cung cấp nhiều dịch vụ làm đẹp.
Salon làm đẹp
Phòng khám thẩm mỹ
nghệ sĩ trang điểm
trang điểm
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Thời kỳ hoàng kim, thời kỳ vàng son
sự hết hạn
chữ cái hoa
lập hat-trick
Chứng chỉ học nghề
nắp
bản đồ du lịch
chuyển phát hồ sơ