Her inconsiderateness hurt his feelings.
Dịch: Sự thiếu chu đáo của cô ấy đã làm tổn thương tình cảm của anh.
The driver's inconsiderateness caused the accident.
Dịch: Sự thiếu thận trọng của người lái xe đã gây ra tai nạn.
sự vô tâm
sự thiếu thận trọng
thiếu chu đáo
một cách thiếu chu đáo
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
quá trình hoặc nghệ thuật ghi hình video
quyền lợi bảo hiểm bị từ chối
chi phí xe hơi
Hình ảnh nổi tiếng, hình ảnh quen thuộc
hợp đồng thương mại quốc tế
giám sát chăm sóc sức khỏe
bài học chi tiêu
mũi khoan