This course provides spending lessons for students.
Dịch: Khóa học này cung cấp các bài học chi tiêu cho học sinh.
I learned a spending lesson after buying that item.
Dịch: Tôi đã học được một bài học chi tiêu sau khi mua món đồ đó.
bài học tài chính
bài học lập ngân sách
tiêu
sự chi tiêu
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
cư dân địa phương
đường cao tốc
hải lý
chuột chũi
sự đồng thuận
gấp tám lần
người hộ tống cô dâu
Hội đồng xét xử