We need to schedule a follow-up appointment next week.
Dịch: Chúng ta cần lên lịch một cuộc hẹn theo dõi vào tuần tới.
The doctor recommended a follow-up after the initial check-up.
Dịch: Bác sĩ đã khuyên nên có một cuộc theo dõi sau lần kiểm tra ban đầu.
Thương vong (số người bị thương hoặc chết trong một sự kiện, thường là chiến tranh hoặc tai nạn)