This is the fourth time I've visited this museum.
Dịch: Đây là lần thứ tư tôi đến thăm bảo tàng này.
She won the award for the fourth time in a row.
Dịch: Cô ấy đã giành giải thưởng lần thứ tư liên tiếp.
sự xuất hiện thứ tư
trường hợp thứ tư
thứ tư
xảy ra
16/09/2025
/fiːt/
ngành công nghiệp điện
nhớ nhau hoài
cuộc họp, hội đồng, sự lắp ráp
báo điện tử
sự lo âu, sự bất an
rối loạn căng thẳng sau травм
mililit
Cây xanh