His advancement to first class was well-deserved.
Dịch: Sự thăng cấp lên hạng nhất của anh ấy là hoàn toàn xứng đáng.
Advancement to first class requires hard work and dedication.
Dịch: Sự thăng cấp lên hạng nhất đòi hỏi sự chăm chỉ và cống hiến.
sự thăng chức lên hạng nhất
sự nâng cấp lên hạng nhất
thăng tiến
sự thăng tiến
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
gu thẩm mỹ tinh tế
dòng dõi cao quý
sự kỷ luật
phần thịt bò
ngày trong lịch âm
thỏa thuận khung
người bảo vệ
Quy tắc viết nét