His cupidity led him to embezzle company funds.
Dịch: Sự tham lam của anh ta đã khiến anh ta крал tiền của công ty.
The investor's cupidity blinded him to the risks involved.
Dịch: Lòng tham vô độ của nhà đầu tư đã làm anh ta mù quáng trước những rủi ro liên quan.
Từng bị chê khó sống