The curling block slid smoothly across the ice.
Dịch: Khối curling trượt mượt mà trên băng.
He practiced his aim with the curling block.
Dịch: Anh ấy luyện tập nhắm bắn với khối curling.
đá curling
hòn đá curling
đường cong
cuộn lại
12/09/2025
/wiːk/
người phục tùng lãng mạn
đảng Dân chủ / người theo chủ nghĩa dân chủ
Sự điều khiển khéo léo
Nỗi lo mang thai ngoài ý muốn
xác nhận có thẩm quyền
sự thuê mướn, hợp đồng thuê
truy vết dòng tiền
Kính thiên văn