His greediness led him to make unethical decisions.
Dịch: Sự tham lam của anh ta đã dẫn đến những quyết định phi đạo đức.
Greediness can destroy relationships.
Dịch: Sự tham lam có thể phá hủy các mối quan hệ.
sự tham lam
tham lam
12/09/2025
/wiːk/
gây hại, có hại
con nuôi
cơ quan quản lý nhà nước
cọc neo đất
chủ nghĩa xã hội
các sự kiện nghệ thuật
sự ngạc nhiên
hệ thống hang động