Regulatory agencies ensure compliance with laws.
Dịch: Các cơ quan quản lý nhà nước đảm bảo tuân thủ luật pháp.
These regulatory agencies have the power to impose fines.
Dịch: Các cơ quan quản lý này có quyền áp đặt tiền phạt.
cơ quan chính phủ
cơ quan giám sát
12/09/2025
/wiːk/
số lượng cặp
lễ nhập quan
người thu hút, người cướp
hội nghị thượng đỉnh công nghệ
cánh (của máy bay hoặc động vật); miếng (da, thịt); phần nhô ra
rõ ràng
Gu thời trang biến hóa
giảm mạnh