The store offers diverse choices for every customer.
Dịch: Cửa hàng cung cấp nhiều sự lựa chọn đa dạng cho mọi khách hàng.
Students appreciate having diverse choices in their course selections.
Dịch: Sinh viên thích có nhiều lựa chọn đa dạng trong việc chọn môn học.
Danh sách công việc hoặc nhiệm vụ chưa hoàn thành, thường được sử dụng trong quản lý dự án.