Her thoroughness in research is commendable.
Dịch: Sự kỹ lưỡng của cô ấy trong nghiên cứu thật đáng khen.
He approached the project with great thoroughness.
Dịch: Anh ấy đã tiếp cận dự án với sự kỹ lưỡng cao.
sự tỉ mỉ
sự đầy đủ
kỹ lưỡng
một cách kỹ lưỡng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
cân bằng chiến lược
phân tích định lượng
Người điều phối nhóm
tái định hướng sự nghiệp
Thương tích liên quan đến công việc
Bệnh viện Phụ sản Trung ương
học viên năm thứ hai
vải nỉ, vải lông cừu