His dispiritedness was obvious after the defeat.
Dịch: Sự chán nản của anh ấy lộ rõ sau thất bại.
The constant rain added to their dispiritedness.
Dịch: Cơn mưa dai dẳng càng làm tăng thêm sự chán nản của họ.
sự thất vọng
sự chán nản
chán nản
làm chán nản
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
chọn đúng
Phòng khám sinh sản
không bạo lực
mạng lưới toàn cầu
Người canh gác, lính gác
xe tải
hoa
trí nhớ sắc bén