She has a sharp memory for details.
Dịch: Cô ấy có trí nhớ sắc bén về các chi tiết.
His sharp memory helps him in his studies.
Dịch: Trí nhớ sắc bén của anh ấy giúp anh ấy trong việc học.
trí nhớ nhạy bén
trí nhớ tốt
trí nhớ
nhớ
16/09/2025
/fiːt/
Clip quảng cáo
ống dẫn trứng
nút
nghĩ rằng cả hai đều không đúng
Xe hybrid (xe chạy bằng cả động cơ điện và động cơ đốt trong)
Mì xào kiểu Nhật
sự tôn trọng lẫn nhau
Vẻ đẹp tối giản