She expressed her distaste for the food.
Dịch: Cô ấy đã bày tỏ sự chán ghét của mình đối với món ăn.
His distaste for loud music is well-known.
Dịch: Sự chán ghét âm nhạc ồn ào của anh ấy thì ai cũng biết.
không thích
sự ghét bỏ
sự chán ghét
gây chán ghét
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
đấu giá cho thuê
club đêm
ngành vận tải biển
Nhà cung cấp giảm giá
thụt vào, lùi vào (dùng trong văn bản để tạo khoảng cách bên trái)
khí hậu Địa Trung Hải
Thông báo khẩn
học tập tổ chức