những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Electrical energy
/ɪˈlɛktrɪkəl ˈɛnərʤi/
Năng lượng điện
prepositional phrase
with a mass of
/wɪθ ə mæs ɒv/
với khối lượng
noun
cumbersome skirt train
/ˈkʌmbərsəm skɜːrt treɪn/
đuôi váy cồng kềnh
noun
liver disease
/ˈlɪvər dɪˈziːz/
bệnh gan
noun
power sector
/ˈpaʊər ˈsɛktər/
lĩnh vực năng lượng, đặc biệt là điện lực và các nguồn năng lượng khác