những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
ordnance depot
/ˈɔːrdnəns ˈdepoʊ/
kho quân nhu
noun
space research
/speɪs rɪˈsɜːrtʃ/
Nghiên cứu về không gian vũ trụ, các hiện tượng và vật thể ngoài Trái Đất