They are living together without being married.
Dịch: Họ đang sống chung với nhau mà không kết hôn.
Living together can be a big step in a relationship.
Dịch: Sống chung có thể là một bước tiến lớn trong một mối quan hệ.
sự sống chung
quan hệ bạn đời trong nước
cuộc sống chung
sự chung sống
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
có công việc làm thêm
hoạt động tiếp cận cộng đồng
Kiểm tra giữa kỳ
ăn mặc hợp thời trang
thợ thủ công hoặc người làm nghề nghiệp kỹ thuật hoặc thủ công
hỗn hợp bê tông
cái vỗ, cái búng
hổ (con)