We are expecting a large number of guests for the wedding.
Dịch: Chúng tôi đang mong đợi một số lượng lớn khách đến dự đám cưới.
A large number of guests attended the conference.
Dịch: Một số lượng lớn khách đã tham dự hội nghị.
nhiều khách
rất nhiều khách
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Tắc ruột
cây thiên trúc
chuỗi thời gian
cảm xúc tích cực
hấp hơi
Tâm lý xã hội
sự miêu tả
đường đi, lộ trình