We need to find a faster route to the airport.
Dịch: Chúng ta cần tìm một lộ trình nhanh hơn đến sân bay.
The scenic route offers beautiful views.
Dịch: Lộ trình phong cảnh cung cấp những cảnh đẹp.
đường đi
cách
bộ định tuyến
định tuyến
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Đi ra ngoài để uống đồ uống
dơi (con)
Bộ Giao thông Vận tải
kế hoạch tập thể dục
Cơ quan bảo vệ nông trại
câu hỏi gây tranh cãi
phí vận chuyển
đồ đội đầu