The film production process involves many stages.
Dịch: Quá trình sản xuất phim bao gồm nhiều giai đoạn.
She works in film production and loves her job.
Dịch: Cô ấy làm việc trong ngành sản xuất phim và rất yêu công việc của mình.
sản xuất phim
làm phim
nhà sản xuất
sản xuất
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Người bán hàng qua mạng
múa lễ hội
người đứng đầu một trường đại học hoặc một tổ chức chính phủ
chế độ mới
kỹ thuật sản xuất
tổng vệ sinh mùa xuân
hội bạn thân showbiz
thuộc về Carolingian, liên quan đến triều đại Carolingian ở châu Âu trong thế kỷ 8 và 9