The chancellor addressed the nation during the crisis.
Dịch: Người đứng đầu đã phát biểu với quốc dân trong thời kỳ khủng hoảng.
She was appointed as the chancellor of the university.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm người đứng đầu trường đại học.
người đứng đầu
nhà lãnh đạo
chức vụ người đứng đầu
đứng đầu (một tổ chức)
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
anh/em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
bảo quản lạnh đúng cách
Triết lý bóng đá
cuộc sống tuổi 53
biện pháp phòng ngừa
trục kháng chiến
Cảnh đẹp đến nghẹt thở
hắt hơi