Please unplug the television before you leave.
Dịch: Vui lòng rút phích cắm tivi trước khi bạn rời đi.
He unplugged the lamp from the wall.
Dịch: Anh ấy rút phích cắm đèn ra khỏi tường.
ngắt kết nối
tháo rời
phích cắm
cắm điện
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
công an tỉnh
văn bản đã được viết
mảnh đất, lô đất
đi chơi, tụ tập
Thanh thiếu niên châu Á
Ung thư da
liên kết tham khảo
ứng dụng web