The fishing line became entangled in the weeds.
Dịch: Dòng dây câu đã bị rối vào cỏ.
She felt entangled in the complicated situation.
Dịch: Cô cảm thấy bị mắc kẹt trong tình huống phức tạp.
quấn vào nhau
dính líu
tình trạng rối
đã rối
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
đất đóng băng
sự lảo đảo, sự chao đảo
Nấm hoang dã
Một cách kiên trì, dai dẳng
doanh số xuất khẩu
quy trình nhập quốc tịch
Đồng hồ điện
kiểu cắt ngắn