The fishing line became entangled in the weeds.
Dịch: Dòng dây câu đã bị rối vào cỏ.
She felt entangled in the complicated situation.
Dịch: Cô cảm thấy bị mắc kẹt trong tình huống phức tạp.
quấn vào nhau
dính líu
tình trạng rối
đã rối
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
một tập hợp các giải pháp
sán dây
Nghiên cứu tham mưu
tóm tắt giao dịch
khói
kỳ thi tập trung
lực lượng nghiệp vụ
thần chiến tranh