She was beaming with joy.
Dịch: Cô ấy rạng rỡ vì vui sướng.
He gave a beaming smile.
Dịch: Anh ấy nở một nụ cười tươi rói.
tươi sáng
lấp lánh
chiếu sáng
tia sáng
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
chuỗi cung ứng toàn cầu
Đầm bodycon (đầm ôm sát cơ thể)
ngất xỉu
gần kề với
tính tổng quát
Cảm xúc không diễn tả được bằng lời
Giai đoạn chiến đấu
cà phê cao cấp