The tree trunk was thick and knobbly.
Dịch: Thân cây dày và có nhiều cục u.
He had knobbly knees.
Dịch: Đầu gối của anh ấy gồ ghề.
xoắn xít, có nhiều mắt
có dạng cục u
lổn nhổn, có nhiều cục
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Cuộc gọi đầu tư
sự lan rộng
hành băm
một chặng đường tốt
Giá trị lẫn nhau
Bồn chồn, sốt ruột
Giấy tờ đã cấp
tiền thưởng thêm, tiền phụ cấp thêm