I enjoyed a butter pear for breakfast.
Dịch: Tôi đã thưởng thức một quả lê bơ cho bữa sáng.
The butter pear is known for its creamy texture.
Dịch: Quả lê bơ nổi tiếng với kết cấu kem của nó.
quả lê bơ
quả lê California
quả lê
mềm mịn
27/09/2025
/læp/
tăng trưởng xanh
cần số
bữa ăn thịt heo
thanh niên tiên tiến
Viêm kh&7855;p do virus
đa mục đích
bến dỡ hàng
phồng lên, sưng lên, có hình dạng tròn và đầy đặn