He is an advanced youth of our company.
Dịch: Anh ấy là một thanh niên tiên tiến của công ty chúng tôi.
The advanced youth are the future of the country.
Dịch: Thanh niên tiên tiến là tương lai của đất nước.
thanh niên xuất sắc
người trẻ đầy triển vọng
thanh niên
tiên tiến
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
không gian đổi mới
tự đại diện
không chậm trễ
giảng viên toàn thời gian
người có ý thức về thời trang
Nguồn lợi nhuận khổng lồ
sự tri ân khách hàng
trung tâm dữ liệu