Her frivolous behavior at the funeral was inappropriate.
Dịch: Hành vi phù phiếm của cô ấy tại đám tang là không phù hợp.
He wasted his money on frivolous purchases.
Dịch: Anh ta lãng phí tiền vào những thứ mua sắm phù phiếm.
thiếu nghiêm túc
hời hợt
vô tư lự
sự phù phiếm
một cách phù phiếm
27/09/2025
/læp/
sự thích nghi
Dung dịch đẳng trương
thể loại đề thi
dấu hiệu đặc biệt
Sự mở rộng kinh tế
Hình ảnh hào nhoáng
nền tảng sự nghiệp
Chia sẻ Wi-Fi