She has a lighthearted approach to life.
Dịch: Cô ấy có cách tiếp cận cuộc sống vui vẻ.
The movie was lighthearted and entertaining.
Dịch: Bộ phim rất vui vẻ và giải trí.
không lo âu
vui mừng
tính vui vẻ
làm nhẹ
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
hông rộng
kiểm soát biên giới
phương thức thanh toán
Lễ Phục Sinh
sử dụng ma túy
tiệc chia tay của chú rể
Món tráng miệng từ đậu xanh ngọt
học thuyết Kitô giáo