This is an alternative livestream room.
Dịch: Đây là một phòng live khác.
I am searching for a different livestream room.
Dịch: Tôi đang tìm kiếm một phòng live khác.
phòng live thay thế
phòng live khác biệt
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
người Nhật
sự xa lánh, sự ly thân
cầu cao hơn
kẻ yếu đuối, nhu nhược
sự phân tán
cười khúc khích
quyết định thông minh
thợ may