The girls giggled at his joke.
Dịch: Những cô gái cười khúc khích trước câu nói đùa của anh.
She tried to suppress a giggle.
Dịch: Cô ấy cố gắng nén một tiếng cười khúc khích.
cười thầm
cười rúc rích
tiếng cười khúc khích
cười khúc khích
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
tỷ
thực vật amaranth, một loại cây thuộc họ rau dền
Vươn tầm thi đấu
khắc phục mọi thiệt hại
phần mềm hệ thống
sự phân phối tài nguyên
nâng cấp phần mềm tương thích
Đơn sắc