The squadron was deployed for a special mission.
Dịch: Phi đội đã được triển khai cho một nhiệm vụ đặc biệt.
He is the leader of the air squadron.
Dịch: Anh ấy là người lãnh đạo của phi đội không quân.
The naval squadron participated in the exercise.
Dịch: Phi đội hải quân đã tham gia vào cuộc diễn tập.
Thiếu oxy trong mô hoặc máu, thường gây ra các vấn đề về sức khỏe hoặc tổn thương tế bào.