Embedded software is used in many electronic devices.
Dịch: Phần mềm nhúng được sử dụng trong nhiều thiết bị điện tử.
Developing embedded software requires specialized knowledge.
Dịch: Phát triển phần mềm nhúng đòi hỏi kiến thức chuyên môn.
phần mềm hệ thống
phần mềm thời gian thực
hệ thống nhúng
nhúng
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
hệ thống radio
sủi bọt
đoạt danh hiệu lớn
nơi ở, chỗ ở
Chăm sóc cuối đời
tinh hoàn
nhà quản lý sáng tạo
bút gel