He trains kickboxing three times a week.
Dịch: Anh ấy tập kickboxing ba lần một tuần.
Kickboxing is a popular combat sport.
Dịch: Kickboxing là một môn thể thao chiến đấu phổ biến.
môn thể thao chiến đấu
môn thể thao đối kháng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
quy định công
chứng chỉ trình độ A, bằng cấp A-level
tách riêng đồ dùng
lạm phát
Giờ Đông Dương
may mắn trúng giải
phí hàng tháng
suspension uống