The scope of activity for this project is clearly defined.
Dịch: Phạm vi hoạt động cho dự án này được xác định rõ ràng.
Understanding the scope of activity is crucial for planning.
Dịch: Hiểu phạm vi hoạt động là rất quan trọng cho việc lập kế hoạch.
We need to expand our scope of activity to include new services.
Dịch: Chúng ta cần mở rộng phạm vi hoạt động để bao gồm các dịch vụ mới.
Vòng quay may mắn, một trò chơi cờ bạc phổ biến trong đó người chơi đặt cược vào số hoặc màu sắc trên một bánh xe quay.