I need to buy toiletries for my trip.
Dịch: Tôi cần mua đồ dùng vệ sinh cá nhân cho chuyến đi của mình.
The hotel provides complimentary toiletries.
Dịch: Khách sạn cung cấp đồ dùng vệ sinh cá nhân miễn phí.
sản phẩm vệ sinh
sản phẩm chăm sóc cá nhân
nhà vệ sinh
làm sạch
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
sáng kiến từ thiện
thiết lập rào chắn
công nghệ
viêm tai
vệ sinh định kỳ
giống như sao, mang đặc điểm của sao
ngày kết thúc
Món salad